Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
Chủ Đề: Khách Sạn
Tham Khảo Du Lịch quan tâm đến bạn và những chuyến đi du lịch của bạn dù là nhỏ nhặt nhất, với những tình huống giao tiếp ở bất cứ nơi nào trên thế giới thì Tiếng Anh là giải pháp duy nhất của nỗi lo bất đồng ngôn ngữ. Mục " Học Tiếng Anh Mỗi Ngày" sẽ là bạn đồng hành bỏ túi trên những chuyến đi để bạn tự tin khám phá thế giới dù là ở đâu nhé.
2. Restaurant: Nhà hàng
3. In Room Dining/ Room Service: Dịch vụ gọi món lên phòng
4. Bar: Quầy bar
5. Lobby bar: Quầy bar tiền sảnh
6. Fitness/ Gym: Phòng tập thể dục
7. Banquet/ Convention/ Meeting rooms: Khu vực hội nghị
8. Car park/ Parking: Bãi đổ xe
9. Spa: Dịch vụ thư giãn, làm đẹp
10. Swimming pool: Bể bơi
11. Lobby: Tiền sảnh
12. Corridor: Hành lang
13. Sitting room/ Guest room: Phòng tiếp khách
14. Games room/ games club: Phòng trò chơi giải trí
15. Business Center: Dịch vụ văn phòng
16. Sauna: Phòng xông hơi
17. Wake - up call: Gọi báo thức
18. Laundry: Dịch vụ giặt là
19. Airport shuttle: Xe đưa đón sân bay miến phí
20 .Single room: Phòng đơn
21 Double room: Phòng đôi
22. Twin room: Phòng hai giường
23. Triple room: Phòng ba giường
24. Suite: Phòng VIP (loại phòng có phòng ngủ và cả phòng tiếp khách)
25. Connecting room/ Family room: 2 phòng thông nhau
26. Smoking room: Phòng hút thuốc
27. Chambermaid: Nữ phục vụ phòng
28. Housekeeper: Phục vụ phòng
29. Public Attendant (P.A): Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
30. Receptionist: Lễ tân
31. Bellman: Nhân viên hành lý
32. Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
33. Guest Relation Officer (G.R.O): Nhân viên quan hệ khách hàng
5. Lobby bar: Quầy bar tiền sảnh
6. Fitness/ Gym: Phòng tập thể dục
7. Banquet/ Convention/ Meeting rooms: Khu vực hội nghị
8. Car park/ Parking: Bãi đổ xe
9. Spa: Dịch vụ thư giãn, làm đẹp
10. Swimming pool: Bể bơi
11. Lobby: Tiền sảnh
12. Corridor: Hành lang
13. Sitting room/ Guest room: Phòng tiếp khách
14. Games room/ games club: Phòng trò chơi giải trí
15. Business Center: Dịch vụ văn phòng
16. Sauna: Phòng xông hơi
17. Wake - up call: Gọi báo thức
18. Laundry: Dịch vụ giặt là
19. Airport shuttle: Xe đưa đón sân bay miến phí
20 .Single room: Phòng đơn
21 Double room: Phòng đôi
22. Twin room: Phòng hai giường
23. Triple room: Phòng ba giường
24. Suite: Phòng VIP (loại phòng có phòng ngủ và cả phòng tiếp khách)
25. Connecting room/ Family room: 2 phòng thông nhau
26. Smoking room: Phòng hút thuốc
27. Chambermaid: Nữ phục vụ phòng
28. Housekeeper: Phục vụ phòng
29. Public Attendant (P.A): Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
30. Receptionist: Lễ tân
31. Bellman: Nhân viên hành lý
32. Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
33. Guest Relation Officer (G.R.O): Nhân viên quan hệ khách hàng
34. Operator: Nhân viên tổng đài
35. Door man/ Door girl: Nhân viên trực cửa
36. Sales: Nhân viên kinh doanh
37. Duties manager: Giám đốc tiền sảnh
38. To book: Đặt phòng
39. To check in: Nhận phòng
40. To check out: Trả phòng
41. To pay the bill: Thanh toán
42 Safe: An toàn
43. Clean: Sạch sẽ
44 Quiet: Yên tĩnh
45. Noisy: Ồn ào
46. Convenient: Tiện nghi
47. Vacancy: Phòng trống
48. Rate: Mức giá
49. Rack rates: Giá niêm yết
50. Luggage cart/ luggage trolley: Xe đẩy hành lý
51 Brochures: Cẩm nang giới thiệu
52. Amenities: Tiện nghi
53. Air conditioning: Điều hoà nhiệt độ
54. Internet access: Truy cập Internet
55. Wireless printing: In ấn không dây
56. Complimentary: Các dịch vụ kèm theo miễn phí
57 Emergency exit: Cửa thoát hiểm
58. Elevator: Thang máy
59. Stairs/stairway: Cầu thang bộ
60. Credit card: Thẻ tín dụng
61. Invoice: Hóa đơn
62. Tax: Thuế
63. Deposit: Tiền đặt cọc
64. Damage charge: Phí đền bù thiệt hại nếu khách làm hỏng thứ gì đó trong phòng.
65. Late charge: Phí trả chậm
66. Key card: Thẻ chìa khóa
67. Extra bed: Giường phụ
69. Departure date: Ngày trả phòng
70. Arrival list: Danh sách khách đến
71. Arrival time: Thời gian dự tính khách sẽ đến
72. Arrival date: Ngày dự tính khách sẽ đến
73. Letter of confirmation: Thư xác định đặt phòng
74. Commissions: Tiền hoa hồng
75. Folio: Hồ sơ theo dõi các khoản nợ của khách
76. Guest account: Hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
77. Guest stay: Thời gian lưu trú của khách
78. Guest cycle: Chu kỳ khách
79. Late check out: Khách trả phòng trễ
80. Early departure: Khách trả phòng sớm
81. Release time: Thời gian khách hủy phòng đối với booking không đặt phòng đảm bảo
82. Skipper: Phòng có khách check out nhưng chưa thanh toán
83. Sleeper: Buồng không có khách mà tưởng có khách
84. No – show: Khách không đến mà không báo trước
85. Bottom - up: Bán phòng theo mức giá từ thấp lên cao
86 Lost and found: Tài sản thất lạc tìm thấy
87. Occupancy level: Công suất phòng
88. Travel agent (T.A): Đại lý du lịch
89. Up sell: Bán vượt mức
90. Upgrade: Nâng cấp(không tính thêm tiền)
91. Occupied (OCC): Phòng đang có khách
92. Vacant clean (VC): Phòng đã dọn
93. Vacant ready (VR): Phòng sẵn sàng bán
94. Vacant dirty (VD): Phòng chưa dọn
95. Sleep out (SO): Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài
96. Room off/ O.O.O (out of order): Phòng không sử dụng
97. Guaranteed booking: Đặt phòng có đảm bảo
98. In – house guests: Khách đang lưu trú tại khách sạn
99. Due out (D.O): Phòng sắp check out
100. Free of charge(F.O.C): Miễn phí
35. Door man/ Door girl: Nhân viên trực cửa
36. Sales: Nhân viên kinh doanh
37. Duties manager: Giám đốc tiền sảnh
38. To book: Đặt phòng
39. To check in: Nhận phòng
40. To check out: Trả phòng
41. To pay the bill: Thanh toán
42 Safe: An toàn
43. Clean: Sạch sẽ
44 Quiet: Yên tĩnh
45. Noisy: Ồn ào
46. Convenient: Tiện nghi
47. Vacancy: Phòng trống
48. Rate: Mức giá
49. Rack rates: Giá niêm yết
50. Luggage cart/ luggage trolley: Xe đẩy hành lý
51 Brochures: Cẩm nang giới thiệu
52. Amenities: Tiện nghi
53. Air conditioning: Điều hoà nhiệt độ
54. Internet access: Truy cập Internet
55. Wireless printing: In ấn không dây
56. Complimentary: Các dịch vụ kèm theo miễn phí
57 Emergency exit: Cửa thoát hiểm
58. Elevator: Thang máy
59. Stairs/stairway: Cầu thang bộ
60. Credit card: Thẻ tín dụng
61. Invoice: Hóa đơn
62. Tax: Thuế
63. Deposit: Tiền đặt cọc
64. Damage charge: Phí đền bù thiệt hại nếu khách làm hỏng thứ gì đó trong phòng.
65. Late charge: Phí trả chậm
66. Key card: Thẻ chìa khóa
67. Extra bed: Giường phụ
68. Registration form: Mẫu đăng ký
69. Departure date: Ngày trả phòng
70. Arrival list: Danh sách khách đến
71. Arrival time: Thời gian dự tính khách sẽ đến
72. Arrival date: Ngày dự tính khách sẽ đến
73. Letter of confirmation: Thư xác định đặt phòng
74. Commissions: Tiền hoa hồng
75. Folio: Hồ sơ theo dõi các khoản nợ của khách
76. Guest account: Hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
77. Guest stay: Thời gian lưu trú của khách
78. Guest cycle: Chu kỳ khách
79. Late check out: Khách trả phòng trễ
80. Early departure: Khách trả phòng sớm
81. Release time: Thời gian khách hủy phòng đối với booking không đặt phòng đảm bảo
82. Skipper: Phòng có khách check out nhưng chưa thanh toán
83. Sleeper: Buồng không có khách mà tưởng có khách
84. No – show: Khách không đến mà không báo trước
85. Bottom - up: Bán phòng theo mức giá từ thấp lên cao
86 Lost and found: Tài sản thất lạc tìm thấy
87. Occupancy level: Công suất phòng
88. Travel agent (T.A): Đại lý du lịch
89. Up sell: Bán vượt mức
90. Upgrade: Nâng cấp(không tính thêm tiền)
91. Occupied (OCC): Phòng đang có khách
92. Vacant clean (VC): Phòng đã dọn
93. Vacant ready (VR): Phòng sẵn sàng bán
94. Vacant dirty (VD): Phòng chưa dọn
95. Sleep out (SO): Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài
96. Room off/ O.O.O (out of order): Phòng không sử dụng
97. Guaranteed booking: Đặt phòng có đảm bảo
98. In – house guests: Khách đang lưu trú tại khách sạn
99. Due out (D.O): Phòng sắp check out
100. Free of charge(F.O.C): Miễn phí